Có 5 kết quả:

或是 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ獲釋 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ祸事 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ禍事 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ获释 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ

1/5

huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) or
(2) either one or the other

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) freed (from prison)
(2) to obtain release

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster
(2) doom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster
(2) doom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) freed (from prison)
(2) to obtain release

Bình luận 0