Có 5 kết quả:
或是 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ • 獲釋 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ • 祸事 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ • 禍事 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ • 获释 huò shì ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) or
(2) either one or the other
(2) either one or the other
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) freed (from prison)
(2) to obtain release
(2) to obtain release
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disaster
(2) doom
(2) doom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disaster
(2) doom
(2) doom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) freed (from prison)
(2) to obtain release
(2) to obtain release
Bình luận 0